Chinese to Vietnamese

How to say 你又在和男朋友聊天 in Vietnamese?

Bạn đang nói chuyện với bạn trai của bạn một lần nữa

More translations for 你又在和男朋友聊天

刚才和朋友聊天  🇨🇳🇬🇧  Just chatting with my friends
我在跟朋友聊天  🇨🇳🇬🇧  Im talking to a friend
你和朋友又吃饼吗  🇨🇳🇬🇧  Do you eat cake with your friends again
你男朋友在中国  🇨🇳🇬🇧  Your boyfriends in China
你男朋友不在吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt your boyfriend here
我在和你聊天  🇨🇳🇬🇧  Im talking to you
在和你聊天啊!  🇨🇳🇬🇧  Im talking to you
在和你们聊天  🇨🇳🇬🇧  Im talking to you
在这和你聊天  🇨🇳🇬🇧  Talk to you here
我喜欢和朋友一起聊天  🇨🇳🇬🇧  I like to chat with my friends
不你先跟你的朋友聊天,我要跟我的朋友聊天  🇨🇳🇬🇧  If you dont talk to your friends first, I want to chat with my friends
我朋友和你聊了什么  🇨🇳🇬🇧  What did I talk to you about with my friend
男朋友  🇨🇳🇬🇧  Boy friend
男朋友  🇨🇳🇬🇧  Boyfriend
苏海和他的朋友在电脑上聊天  🇨🇳🇬🇧  Su Hai chatted with his friends on the computer
你有男朋友  🇨🇳🇬🇧  You have a boyfriend
和你聊天  🇨🇳🇬🇧  Talk to you
你有做过吗?和男朋友  🇨🇳🇬🇧  Have you ever done it? With a boyfriend
可以和朋友、同学、家人聊天  🇨🇳🇬🇧  Can chat with friends, classmates, and family
你现在有男朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a boyfriend now

More translations for Bạn đang nói chuyện với bạn trai của bạn một lần nữa

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life