Vietnamese to Chinese

How to say Bạn bỏ mặc tôi in Chinese?

你不再穿我

More translations for Bạn bỏ mặc tôi

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here

More translations for 你不再穿我

穿完裤子再穿裙子  🇨🇳🇬🇧  Wear pants and skirts
你不要再说你爱我了,我不再相信你  🇨🇳🇬🇧  You dont say you love me anymore, I dont believe you anymore
我不再会想你  🇨🇳🇬🇧  I wont miss you anymore
我不穿拖鞋  🇨🇳🇬🇧  I dont wear slippers
我帮你穿  🇨🇳🇬🇧  Ill wear it for you
你好我穿着不合适  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im not dressed properly
我喜欢你不穿衣服  🇨🇳🇬🇧  I like you not to wear clothes
不我不再打  🇨🇳🇬🇧  No, I wont fight any more
我再也不要你了  🇨🇳🇬🇧  I dont want you anymore
我不想再见到你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to see you again
我不想穿这鞋  🇨🇳🇬🇧  I dont want to wear these shoes
你再不回家,我就不理  🇨🇳🇬🇧  If you dont go home, Ill ignore it
穿我  🇨🇳🇬🇧  Wear me
我穿  🇨🇳🇬🇧  I wear it
我穿  🇨🇳🇬🇧  Im wearing it
做完饭再穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Get dressed after dinner
你叫我不想再看见你  🇨🇳🇬🇧  You told me I didnt want to see you again
你走,我不想再看见你  🇨🇳🇬🇧  You go, I dont want to see you again
但你穿穿试试  🇨🇳🇬🇧  But you wear it and try it
你不能穿牛仔裤  🇨🇳🇬🇧  You cant wear jeans