Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
生病怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say about being sick | ⏯ |
银行代码哪里怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say about the bank code | ⏯ |
流行于宋代 🇨🇳 | 🇬🇧 Popular in the Song Dynasty | ⏯ |
古代 🇨🇳 | 🇬🇧 Ancient | ⏯ |
代代流传 🇨🇳 | 🇬🇧 Generations of spread | ⏯ |
古代的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ancient | ⏯ |
古代的 🇨🇳 | 🇬🇧 ancient | ⏯ |
古代的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ancient | ⏯ |
古代人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ancient s | ⏯ |
在古代 🇨🇳 | 🇬🇧 In ancient times | ⏯ |
自行车怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say about the bike | ⏯ |
在古代,有一种传说 🇨🇳 | 🇬🇧 In ancient times, there was a legend | ⏯ |
远古时代 🇨🇳 | 🇬🇧 Ancient times | ⏯ |
他说我们俩怎么交流 🇨🇳 | 🇬🇧 He said how we talked about it | ⏯ |
嘴嘴怎么说?嘴怎么说怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the mouth talking? What does the mouth say | ⏯ |
流量怎么买 🇨🇳 | 🇬🇧 How to buy traffic | ⏯ |
怎么查流量 🇨🇳 | 🇬🇧 How to check the traffic | ⏯ |
流量怎么买 🇨🇳 | 🇬🇧 How do i buy traffic | ⏯ |
大家怎么说?葡萄怎么说怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say? What do the grapes say | ⏯ |
古代衣服呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the ancient clothes | ⏯ |