我得让你走 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got to let you go | ⏯ |
你让我感觉你想做爱才找我 🇨🇳 | 🇬🇧 You make me feel like you want to have sex before you find me | ⏯ |
你想干 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to do it | ⏯ |
你才想 🇨🇳 | 🇬🇧 You just think about it | ⏯ |
我想吃你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat you | ⏯ |
你只告诉我,想让我干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You just tell me what you want me to do | ⏯ |
一分就行,你干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a minute, what are you doing | ⏯ |
记得我想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember I miss you | ⏯ |
你想干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to do | ⏯ |
你想干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want | ⏯ |
我想问你,你觉得你和我在一起合适吗?我最后问你一次 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask you, do you think its appropriate for you to be with me? Ill ask you one last time | ⏯ |
你是你是你一次一次,一次一次,一次一次,一次一次一次 🇨🇳 | 🇬🇧 You are you once, once, once, once | ⏯ |
我想让你吃醋,又怕你说祝你幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be jealous, and afraid you say you wish you happiness | ⏯ |
你最好一次不要吃得太多 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better not eat too much at once | ⏯ |
我得瑟不给你办理,你觉得你一天一点你不断的干 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to do it for you, you think youre doing it every day | ⏯ |
我想去看望你,我不想让你一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you, I dont want you alone | ⏯ |
你想吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to eat | ⏯ |
想让我吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Want me to eat | ⏯ |
我不想让你走 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you to go | ⏯ |
你想让我消费 🇨🇳 | 🇬🇧 You want me to spend it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |