你是要看货还是怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to see the goods or what | ⏯ |
怎么个服务 🇨🇳 | 🇬🇧 What a service | ⏯ |
是怎样的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it like | ⏯ |
你好啊,你怎么样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how are you | ⏯ |
你看我怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you see me | ⏯ |
还有什么服务 🇨🇳 | 🇬🇧 What else is there to serve | ⏯ |
啊,这是你妈妈怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, hows this your mother | ⏯ |
你最近怎么样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing | ⏯ |
是的,怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, hows it going | ⏯ |
也许他们要问你商店的服务怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe theyre going to ask you about the service in your store | ⏯ |
我已经给你增加一个口的服务了,你还要怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already added a mouthful to you, what else do you want | ⏯ |
还需要什么服务 🇨🇳 | 🇬🇧 What more services are needed | ⏯ |
让我看看你长什么样的啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see what you look like | ⏯ |
你怎么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your way | ⏯ |
看你的想法怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 See how your idea goes | ⏯ |
你的服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Your service | ⏯ |
怎么还是你 🇨🇳 | 🇬🇧 What or you | ⏯ |
有啥怎么样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
你在学校怎么样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing at school | ⏯ |
我的英文怎么样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows my English | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |