Chinese to Vietnamese
你真美 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你真美 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre pretty | ⏯ |
你今晚看上去真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You look so beautiful tonight | ⏯ |
你好美女今晚有约吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello beauty have an appointment tonight | ⏯ |
真美 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
妈妈,你真美 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, youre beautiful | ⏯ |
今天晚上有美女吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any beautiful women tonight | ⏯ |
你今天真好看你今天真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a nice day to see you today | ⏯ |
真美味 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious | ⏯ |
真美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
今天的蛋炒饭真美味 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays egg fried rice is delicious | ⏯ |
老婆你真美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, wife | ⏯ |
美女。你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty. Youre beautiful | ⏯ |
美女你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
今晚是平安夜,祝你有个美好的夜晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonight is Christmas Eve | ⏯ |
唔象真真美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, its really beautiful | ⏯ |
今晚 🇨🇳 | 🇬🇧 tonight | ⏯ |
今晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Tonight | ⏯ |
你今晚过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming tonight | ⏯ |
今晚告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you tonight | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |