Chinese to Vietnamese

How to say 你在说你自己吗 in Vietnamese?

Bạn đang nói về chính mình

More translations for 你在说你自己吗

你是在说自己吗  🇨🇳🇬🇧  Are you talking about yourself
你自己在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at home yourself
你自己在医院吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in the hospital yourself
你自己在那边吗  🇨🇳🇬🇧  Are you over there
你不在自己  🇨🇳🇬🇧  Youre not on your own
你自己住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live by yourself
自己说她帮你联系吗  🇨🇳🇬🇧  Did she say she could get in touch with you
你自己有自信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have confidence
是你自己缝的,你自己缝的吗  🇨🇳🇬🇧  You sewed it yourself, did you sew it yourself
你自己  🇨🇳🇬🇧  yourself
你自己  🇨🇳🇬🇧  Yourself
自己说  🇨🇳🇬🇧  said for yourself
你自己在*神麼  🇨🇳🇬🇧  Are you in God yourself
你是自己住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live by yourself
是你自己穿吗  🇨🇳🇬🇧  Are you wearing it yourself
你自己开车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you drive by yourself
只有你自己吗  🇨🇳🇬🇧  Is it yourself
你伤到自己吗  🇨🇳🇬🇧  Did you hurt yourself
你自己玩好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you play by yourself
你自己害自己的  🇨🇳🇬🇧  Youre hurting yourself

More translations for Bạn đang nói về chính mình

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng