我养你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill feed you | ⏯ |
你收养我 🇨🇳 | 🇬🇧 You adopted me | ⏯ |
养你 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep you | ⏯ |
养我 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep me | ⏯ |
喂养饲养 🇨🇳 | 🇬🇧 Feeding and feeding | ⏯ |
你喜欢养猫还是养狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like to have cats or dogs | ⏯ |
培养我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Train us | ⏯ |
养狗养猫(作为宠物)养马养鱼养孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 DogsCat (as a pet)Breeding horsesFish farmingRaising a child | ⏯ |
养狗;养猫(作为宠物);养马;养鱼;养孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Keeping a dog; keeping a cat (as a pet); keeping a horse; raising a fish; keeping a child | ⏯ |
我要工作赚钱养你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to work to earn money to support you | ⏯ |
你需要静养 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to recuperate | ⏯ |
你需要净养 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to be raised cleanly | ⏯ |
你也养狗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a dog, too | ⏯ |
养孩子很麻烦,我想吃,但是我不想养,我也不想看,你看吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 养孩子很麻烦,我想吃,但是我不想养,我也不想看,你看吧! | ⏯ |
我喜欢养狗 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to have dogs | ⏯ |
我喜欢养猫 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to keep cats | ⏯ |
我喜欢养花 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to raise flowers | ⏯ |
我缺少营养 🇨🇳 | 🇬🇧 Im short of nutrition | ⏯ |
养生 🇨🇳 | 🇬🇧 Health | ⏯ |
养狗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dogs | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |