Chinese to Vietnamese

How to say 我养你 in Vietnamese?

Tôi sẽ cho bạn ăn

More translations for 我养你

我养你  🇨🇳🇬🇧  Ill feed you
你收养我  🇨🇳🇬🇧  You adopted me
养你  🇨🇳🇬🇧  Keep you
养我  🇨🇳🇬🇧  Keep me
喂养饲养  🇨🇳🇬🇧  Feeding and feeding
你喜欢养猫还是养狗  🇨🇳🇬🇧  Do you like to have cats or dogs
培养我们  🇨🇳🇬🇧  Train us
养狗养猫(作为宠物)养马养鱼养孩子  🇨🇳🇬🇧  DogsCat (as a pet)Breeding horsesFish farmingRaising a child
养狗;养猫(作为宠物);养马;养鱼;养孩子  🇨🇳🇬🇧  Keeping a dog; keeping a cat (as a pet); keeping a horse; raising a fish; keeping a child
我要工作赚钱养你  🇨🇳🇬🇧  I want to work to earn money to support you
你需要静养  🇨🇳🇬🇧  You need to recuperate
你需要净养  🇨🇳🇬🇧  You need to be raised cleanly
你也养狗吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a dog, too
养孩子很麻烦,我想吃,但是我不想养,我也不想看,你看吧!  🇨🇳🇬🇧  养孩子很麻烦,我想吃,但是我不想养,我也不想看,你看吧!
我喜欢养狗  🇨🇳🇬🇧  I like to have dogs
我喜欢养猫  🇨🇳🇬🇧  I like to keep cats
我喜欢养花  🇨🇳🇬🇧  I like to raise flowers
我缺少营养  🇨🇳🇬🇧  Im short of nutrition
养生  🇨🇳🇬🇧  Health
养狗  🇨🇳🇬🇧  Dogs

More translations for Tôi sẽ cho bạn ăn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?