如果你熟悉的这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 If you are familiar with this software | ⏯ |
如果有新的想法我会和你交流 🇨🇳 | 🇬🇧 If there are new ideas Ill talk to you | ⏯ |
你们的手机也会下载一个这样的软件,和我们中国人很好交流沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Your phone will also download such software, and we Chinese very good communication | ⏯ |
你可以通过这个软件和我交流 🇨🇳 | 🇬🇧 You can communicate with me through this software | ⏯ |
有很多和外国人交流的机会 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of opportunities to communicate with foreigners | ⏯ |
你会说中国话吗?你这个这个软件是干什么的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak Chinese? What do you do with this software | ⏯ |
我这有一个可以两个人进行交流的软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a software that allows two people to communicate | ⏯ |
我在用翻译软件和你交流 🇨🇳 | 🇬🇧 I am using translation software to communicate with you | ⏯ |
你有听音乐的软件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have software to listen to music | ⏯ |
你有没有中国的聊天软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have Chinese chat software | ⏯ |
你的声音好听 🇨🇳 | 🇬🇧 Your voice is good | ⏯ |
我是中国人,我想跟你交个朋友。如果你愿意的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, I want to make a friend with you. If youd like to | ⏯ |
你可以下载一个翻译软件可以跟中国人方便交流的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can download a translation software to communicate with Chinese | ⏯ |
你会中文交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll communicate Chinese | ⏯ |
中国好声音 🇨🇳 | 🇬🇧 The Voice of China | ⏯ |
如果有人和你一起合租一个两居室的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If someone shares a two-bedroom apartment with you | ⏯ |
这不是中国的软件,这是外国的软件 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not Chinese software, this is foreign software | ⏯ |
人说话的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 The voice of a mans voice | ⏯ |
如果有更多的人像你一样 🇨🇳 | 🇬🇧 If theres more people like you | ⏯ |
庆幸你会玩中国软件的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Glad youll play WeChat with Chinese software | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |