Chinese to Vietnamese

How to say 我们应该不能放弃大龙 in Vietnamese?

Chúng ta không nên từ bỏ con rồng

More translations for 我们应该不能放弃大龙

我们不应该放弃  🇨🇳🇬🇧  We shouldnt give up
我不会放弃我们  🇨🇳🇬🇧  I wont give up on us
不放弃  🇨🇳🇬🇧  Dont give up
果然不能放弃啊!  🇨🇳🇬🇧  Sure you cant give up
我们不应该的  🇨🇳🇬🇧  We shouldnt
应该放屁  🇨🇳🇬🇧  You should fart
告诉我们,不要放弃  🇨🇳🇬🇧  Tell us, dont give up
我们不应该禁止然放鞭炮  🇨🇳🇬🇧  We shouldnt ban firecrackers
不要放弃  🇨🇳🇬🇧  Dont give up
永不放弃  🇨🇳🇬🇧  Never give up
应该问题不大  🇨🇳🇬🇧  It shouldnt be a big problem
我们不应该抽烟  🇨🇳🇬🇧  We shouldnt smoke
我们应该不砍树  🇨🇳🇬🇧  We should not cut down trees
我们不应该难过  🇨🇳🇬🇧  We shouldnt be sad
放弃  🇨🇳🇬🇧  Give
放弃  🇨🇳🇬🇧  give up
我们应该我们应该多久欢迎  🇨🇳🇬🇧  How long should we welcome it
我想放弃  🇨🇳🇬🇧  I want to give up
放弃我是  🇨🇳🇬🇧  Give me up I am
我放弃了  🇨🇳🇬🇧  I gave up

More translations for Chúng ta không nên từ bỏ con rồng

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job