说短一点太长 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too long to say shorter | ⏯ |
长度不短吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The length is not short | ⏯ |
不过,长也不过短 🇨🇳 | 🇬🇧 However, the length is not short | ⏯ |
2年,不长也不短 🇨🇳 | 🇬🇧 2 years, not long or short | ⏯ |
一长一短 🇨🇳 | 🇬🇧 One long one short | ⏯ |
短篇小说 🇨🇳 | 🇬🇧 Short stories | ⏯ |
这个翻译只能说简短的语句,不能太长 🇨🇳 | 🇬🇧 This translation can only say short statements, not too long | ⏯ |
不不不,应该说是很长一段时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no, its been a long time | ⏯ |
长短长,床单脏了,洗不掉了,扣20元 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, bed linen dirty, can not wash off, deduction 20 yuan | ⏯ |
6长5短 🇨🇳 | 🇬🇧 6 long 5 short | ⏯ |
长还是短 🇨🇳 | 🇬🇧 Long or short | ⏯ |
这个绳子可以调换长短 🇨🇳 | 🇬🇧 The rope can be changed in length | ⏯ |
短的和长的 🇨🇳 | 🇬🇧 Short and long | ⏯ |
他们说这样子不愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 They say its not like that | ⏯ |
时间不长 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not long | ⏯ |
不我的很短 🇨🇳 | 🇬🇧 Not my short | ⏯ |
我说再短的话就抓不起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant catch it if I say its any short | ⏯ |
黄河和长江不一样长 🇨🇳 | 🇬🇧 The Yellow River is not as long as the Yangtze River | ⏯ |
你的齿很长吗?不玩的齿很短 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your tooth long? The teeth that do not play are very short | ⏯ |
你的指示很长吗?不支持很短 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your instructions long? Not supported very short | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |