我听不懂越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand Vietnamese | ⏯ |
吃饭翻译成越南语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner is translated into Vietnamese | ⏯ |
这次去越南不懂越南语像傻瓜一样,只能听翻译说 🇨🇳 | 🇬🇧 This time to Vietnam do not understand Vietnamese like a fool, can only listen to the translation | ⏯ |
但是我不懂越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know Vietnamese | ⏯ |
不是的,这个翻译我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant understand this translator | ⏯ |
翻译成英语是 🇨🇳 | 🇬🇧 Translated into English is | ⏯ |
他八成是听不懂找人翻译去了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Eighty percent of him doesnt understand finding someone to translate, does he | ⏯ |
我不懂英语,靠翻译的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know English, I rely on translation | ⏯ |
听不懂你说英文吧,我翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand you speak English, I translate | ⏯ |
翻译成汉语 🇨🇳 | 🇬🇧 Translated into Chinese | ⏯ |
它就直接翻译成英语 🇨🇳 | 🇬🇧 It translates directly into English | ⏯ |
我也听不懂啊!我靠翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand either! I rely on translation | ⏯ |
不知道这个什么翻译翻译出来也听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what translation of this translation can not understand | ⏯ |
听不懂你说什么,可能翻译不好,这个翻译没有翻译清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what you say, may not translate well, this translation is not clear | ⏯ |
听不懂听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand | ⏯ |
英语不好,听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 English is not good enough to understand | ⏯ |
听不懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you understand | ⏯ |
以后有英语不懂就找你翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Later, if you dont understand English, find you to translate | ⏯ |
我不会越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
不会说越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |