我也好想你,想抱着你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you too, Want to hold you | ⏯ |
你有没有想好呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you thought about it | ⏯ |
你好你好,我想打麻将 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to play mahjong | ⏯ |
你有没有想我 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you miss me | ⏯ |
我想打你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hit you | ⏯ |
你有没有想我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you miss me | ⏯ |
我很想打扰你,可是没有话题,也没有勇气 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to bother you, but theres no topic or courage | ⏯ |
你没有打表 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt make a watch | ⏯ |
你有没有给我打折 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you give me a discount | ⏯ |
我没有想要打乱你的计划 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt want to mess up your plan | ⏯ |
我没有你想象中那么好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not as good as you think I am | ⏯ |
没有我?你会好 🇨🇳 | 🇬🇧 Without me? Are you going to be all right | ⏯ |
我不好 没有你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not good without you | ⏯ |
没有我想应该没有你是第一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Without i thought you should be the first without you | ⏯ |
我没想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt miss you | ⏯ |
我想打死你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to kill you | ⏯ |
你还想打我 🇨🇳 | 🇬🇧 You still want to hit me | ⏯ |
昨晚我还想着跟你,没想到你不来 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought about talking to you last night, I didnt think youd come | ⏯ |
你有没有打过枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever fired a gun | ⏯ |
我很想你,不知道你有没有在想我 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you very much, I dont know if you are thinking of me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |