对你们没有任何影响 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt affect you | ⏯ |
这对你有没有影响 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it affect you | ⏯ |
这没有影响的 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt affect | ⏯ |
没有任何影响 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt have any impact | ⏯ |
影响了 🇨🇳 | 🇬🇧 influence | ⏯ |
对我有影响 🇨🇳 | 🇬🇧 It affects me | ⏯ |
好的影响 🇨🇳 | 🇬🇧 Good impact | ⏯ |
我是怕影响到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid to affect you | ⏯ |
影响我 🇨🇳 | 🇬🇧 Affect me | ⏯ |
对……有影响 🇨🇳 | 🇬🇧 Right...... It has an impact | ⏯ |
有影响的 🇨🇳 | 🇬🇧 has an impact | ⏯ |
好的,不影响你工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, it doesnt affect your work | ⏯ |
但影响了我们的合作 🇨🇳 | 🇬🇧 But it affected our cooperation | ⏯ |
影响 🇨🇳 | 🇬🇧 Influence | ⏯ |
影响 🇨🇳 | 🇬🇧 Effect | ⏯ |
没有什么大的影响 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt make much of a difference | ⏯ |
是的,膜影响到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, the membrane is affected | ⏯ |
有影响力的 🇨🇳 | 🇬🇧 Influential | ⏯ |
影响了学习 🇨🇳 | 🇬🇧 It affects learning | ⏯ |
我们昨天晚上有没有影响邻居休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Did we affect the rest of our neighbors last night | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |