Chinese to Vietnamese

How to say 想我就快点到我怀里来 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến với cánh tay của tôi nếu tôi muốn

More translations for 想我就快点到我怀里来

欢迎你来到我怀里  🇨🇳🇬🇧  Welcome to my arms
我想你将很快就到来了  🇨🇳🇬🇧  I think youll be here soon
我想快点见到你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you soon
我会怀孕的,你放到射到里面,我就会怀孕  🇨🇳🇬🇧  Im going to get pregnant, you put it in, Im going to get pregnant
快点,我们快到那里了吗  🇨🇳🇬🇧  Come on, are we almost there
我想点快餐  🇨🇳🇬🇧  Id like some fast food
回到威宁,回到我怀里  🇨🇳🇬🇧  Back to Weining, back in my arms
我就快到了  🇨🇳🇬🇧  Im almost there
我很快就来  🇨🇳🇬🇧  Ill be here soon
我很快就到了,你出来等我  🇨🇳🇬🇧  Ill be there soon, you come out and wait for me
我现在只想在你怀里  🇨🇳🇬🇧  I just want to be in your arms now
我很快就到啦  🇨🇳🇬🇧  Ill be here soon
他想快点出来  🇨🇳🇬🇧  He wants to come out soon
快点回来,我们会想你的  🇨🇳🇬🇧  Come back soon, well miss you
哥哥,我想你了,快点回来  🇨🇳🇬🇧  Brother, I miss you. Come back soon
我很快就回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back soon
我想到这里  🇨🇳🇬🇧  I want to be here
我躺你怀里睡觉,来人叫我  🇨🇳🇬🇧  I lay in your arms and slept, and someone called me
快点收到,快点收到  🇨🇳🇬🇧  Get it quickly, get it quickly
到我这里来  🇨🇳🇬🇧  Come to me

More translations for Tôi sẽ đến với cánh tay của tôi nếu tôi muốn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it