我有空就去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you when Im free | ⏯ |
有空带着我去给她准备钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take me to prepare money for her when Im free | ⏯ |
有空找你玩去 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to play with you | ⏯ |
我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
你带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me | ⏯ |
我带你去看,我带你去转一圈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you, Ill take you around | ⏯ |
你带我去吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me | ⏯ |
我将带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
我带你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over | ⏯ |
能不能带我去空军一号 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me to Air Force One | ⏯ |
我有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Im free | ⏯ |
你能带我去看没有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me to see | ⏯ |
以后有机会你带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take me later | ⏯ |
有空去中国,我请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Free to go to China, Ill treat you to dinner | ⏯ |
好的,有空我一定去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill find you when Im free | ⏯ |
如果我有空我去找你 请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 If Im free Ill come to you, and ill invite you to dinner | ⏯ |
我带你过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over | ⏯ |
你能带我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me | ⏯ |
我带你们过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you over | ⏯ |
明天我去带你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you tomorrow | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |