我最担心就是你的身体健康状况 🇨🇳 | 🇬🇧 My biggest concern is your health | ⏯ |
真的很担心你的身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really worried about your body | ⏯ |
我很担心你的身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried about your health | ⏯ |
我是担心你的晚饭吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried about what youre going to have for dinner | ⏯ |
妈妈有一些担心你的身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom has some worries about your body | ⏯ |
最近身体好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing lately | ⏯ |
流露,有一些担心,你们的身体 🇨🇳 | 🇬🇧 lull, there are some worries about your body | ⏯ |
你的身体是脂肪肝,但是来讲不用担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Your body is fatty liver, but dont worry about it | ⏯ |
最近身体怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your body going | ⏯ |
你吃饭了吗?是的,我吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten?Yes, I ate it | ⏯ |
我还是担心你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still worried about you | ⏯ |
你那天吐口水在我的身体上 🇨🇳 | 🇬🇧 The other day you spat on my body | ⏯ |
那天你吐口水在我的身体上 🇨🇳 | 🇬🇧 The other day you spat on my body | ⏯ |
你的身体好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you well | ⏯ |
我担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried about you | ⏯ |
叔叔 你好 最近身体怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncle, hello, hows your body | ⏯ |
让你担心了 🇨🇳 | 🇬🇧 It worries you | ⏯ |
不是吗?你的身体是最重要的 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it? Your body is the most important thing | ⏯ |
你做的饭是最好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cooking is the best | ⏯ |
我真的担心你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really worried about you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |