Chinese to Vietnamese

How to say 说你下班到点的时候,你可以走,我干不出来就算了 in Vietnamese?

Nói rằng bạn có thể đi khi bạn nhận được để làm việc, tôi không thể làm điều đó

More translations for 说你下班到点的时候,你可以走,我干不出来就算了

你们到时候走的时候我来送你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you off when you leave
你现在出来干嘛的你八点就要走了  🇨🇳🇬🇧  What are you doing out now, youre leaving at eight oclock
你好,我可以走了吗?我上班时间到了  🇨🇳🇬🇧  Hello, can I go now? Its my time for work
下次你来的时候打电话就可以  🇨🇳🇬🇧  You can call next time you come
你到时候要需要出租车的话,可以找我加我微信,到时候跟我说就可以  🇨🇳🇬🇧  If you need a taxi, you can ask me to add me WeChat, and then you can tell me
有时候你可以下来,在这里走一下  🇨🇳🇬🇧  Sometimes you can come down and walk here
唉,你不说就算了  🇨🇳🇬🇧  Well, you dont say yes
你走出来外面我才可以看的到你  🇨🇳🇬🇧  I cant see you until you come out
你不来我就走了  🇨🇳🇬🇧  Ill go before you come
你几点起来,几点走就可以  🇨🇳🇬🇧  What time you get up, a few points to walk on
到时候你只需要配合我就可以了  🇨🇳🇬🇧  Then you just have to cooperate with me
你可以拿点东西出来,拿到23公斤就可以了  🇨🇳🇬🇧  You can get something out and get 23 kilos
就下来了,你干嘛骗我  🇨🇳🇬🇧  Come down, why are you lying to me
出来了,你一说话就出来了  🇨🇳🇬🇧  Its out, youre out as soon as you talk
你可以早点下班吗  🇨🇳🇬🇧  Can you leave work early
你们休息一下,我们回来你就可以走了  🇨🇳🇬🇧  You have a rest, well be back and youll be gone
你可以说你可以说出来,用我的手机翻译  🇨🇳🇬🇧  You can say you can say it and translate it on my cell phone
接下来你就可以用了  🇨🇳🇬🇧  Then you can use it
等你来了就可以看到了  🇨🇳🇬🇧  You can see it when you come
你现在下班不是时候  🇨🇳🇬🇧  Its not the right time to leave work now

More translations for Nói rằng bạn có thể đi khi bạn nhận được để làm việc, tôi không thể làm điều đó

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng