Chinese to Vietnamese

How to say 我害怕会伤害到你的身体!心里放不开 in Vietnamese?

Tôi sợ nó sẽ làm tổn thương cơ thể của bạn

More translations for 我害怕会伤害到你的身体!心里放不开

不会伤害你的,放心吧  🇨🇳🇬🇧  Wont hurt you, dont worry
做爱伤身体,还有害怕  🇨🇳🇬🇧  Sex hurts the body, and theres fear
抽烟伤害身体  🇨🇳🇬🇧  Smoking hurts the body
你不怕我伤害你吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you afraid Im going to hurt you
你会害怕  🇨🇳🇬🇧  Youre going to be scared
你伤害了我的心  🇨🇳🇬🇧  You hurt my heart
不会让你受到伤害  🇨🇳🇬🇧  It wont hurt you
我很害怕,害怕我会失败  🇨🇳🇬🇧  Im afraid Ill fail
我不害怕  🇨🇳🇬🇧  Im not afraid
你伤害了他的心  🇨🇳🇬🇧  You hurt his heart
我相信他一定是害怕伤害到我们  🇨🇳🇬🇧  I believe he must be afraid of hurting us
感到害怕  🇨🇳🇬🇧  afraid
你害怕  🇨🇳🇬🇧  Youre afraid
我会保护你,不会伤害你  🇨🇳🇬🇧  Ill protect you, i wont hurt you
害怕的  🇨🇳🇬🇧  Fearful
害怕的  🇨🇳🇬🇧  afraid
我害怕  🇨🇳🇬🇧  I was scared
我害怕  🇨🇳🇬🇧  Im scared
伤害  🇨🇳🇬🇧  Hurt
伤害  🇨🇳🇬🇧  Hurt

More translations for Tôi sợ nó sẽ làm tổn thương cơ thể của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight