Chinese to Vietnamese

How to say 去放尿了 in Vietnamese?

Đi đái

More translations for 去放尿了

快去尿尿了  🇨🇳🇬🇧  Im going to pee
我想去尿尿  🇨🇳🇬🇧  I want to pee
我要去尿尿  🇨🇳🇬🇧  Im going to pee
宝宝,你去拉尿尿了吗  🇨🇳🇬🇧  Baby, have you gone to pull urine
阿诺尿尿了  🇨🇳🇬🇧  Arnold peed
尿尿尿尿  🇨🇳🇬🇧  Urine urine urine
七月,你又尿尿了  🇨🇳🇬🇧  In July, you peed again
尿尿  🇨🇳🇬🇧  Urine
尿尿  🇨🇳🇬🇧  Pee
宝宝尿尿尿  🇨🇳🇬🇧  Your baby peeed
尿鞋上了  🇨🇳🇬🇧  Its on the urine shoes
我要去拉尿  🇨🇳🇬🇧  Im going to pull the urine
哎呀,我快憋死了,我要尿尿床了,我要起来尿尿了,憋的受不了了  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im dying, Im going to wet my bed, Im going to pee up, I cant stand it
放回去了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you put it back
看一下宝宝尿尿了么  🇨🇳🇬🇧  See if the baby peeed
我想尿尿  🇨🇳🇬🇧  I gotta pee
顶风尿尿  🇨🇳🇬🇧  Top wind urine
顺丰尿尿  🇨🇳🇬🇧  Shunfeng urine
我想尿尿  🇨🇳🇬🇧  I want to pee
我要尿尿  🇨🇳🇬🇧  I want to pee

More translations for Đi đái

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me