Vietnamese to Chinese

How to say Chị họ tôi sẽ đi cùng anh in Chinese?

我表弟会陪你

More translations for Chị họ tôi sẽ đi cùng anh

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you

More translations for 我表弟会陪你

表弟  🇨🇳🇬🇧  Cousin
表弟  🇨🇳🇬🇧  Younger male cousin
你看会弟弟  🇨🇳🇬🇧  Youll see your brother
我会陪伴你  🇨🇳🇬🇧  Ill be there for you
表兄弟  🇨🇳🇬🇧  cousins
表兄弟  🇨🇳🇬🇧  Cousins
我都会陪着你  🇨🇳🇬🇧  Ill be there for you
同辈表弟  🇨🇳🇬🇧  peer cousin
是表妹还是表弟  🇨🇳🇬🇧  Is it a cousin or a cousin
我弟弟会踢足球  🇨🇳🇬🇧  My brother can play football
你表弟有多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much money does your cousin have
我会一直陪着你  🇨🇳🇬🇧  Ill always be there for you
我会陪你一起的  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you
我还有一个表弟  🇨🇳🇬🇧  I have a cousin
我表弟上周来看  🇨🇳🇬🇧  My cousin came to see last week
你弟弟会说英语吗  🇨🇳🇬🇧  Does your brother speak English
你弟弟会讲中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can your brother talk Chinese
表兄弟姐妹  🇨🇳🇬🇧  Table siblings
表兄弟姊妹  🇨🇳🇬🇧  Cousins
他们的表弟  🇨🇳🇬🇧  their cousin