Vietnamese to Chinese

How to say Là sao in Chinese?

是星星

More translations for Là sao

骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes

More translations for 是星星

明星星星  🇨🇳🇬🇧  Star stars
星星  🇨🇳🇬🇧  Stars
星星  🇨🇳🇬🇧  stars
星星  🇨🇳🇬🇧  Stars
小星星  🇨🇳🇬🇧  Little stars
小星星  🇨🇳🇬🇧  Little Star
躲星星  🇨🇳🇬🇧  Hide from the stars
你是夜晚的星星  🇨🇳🇬🇧  Youre the star of the night
星星星星,你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Stars, have you eaten
呼叫星星  🇨🇳🇬🇧  Call the stars
星星哥哥  🇨🇳🇬🇧  Star brother
星星钉钉  🇨🇳🇬🇧  Star nails
一个星星  🇨🇳🇬🇧  A star
霸气星星  🇨🇳🇬🇧  Aggressive Stars
星星先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Star
星星沙滩  🇨🇳🇬🇧  Star Beach
星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期天  🇨🇳🇬🇧  Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday
星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期日  🇨🇳🇬🇧  Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
星期一 星期二 星期三 星期四 星期五 星期六 星期日  🇨🇳🇬🇧  Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sunday