Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |
锡板 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin plate | ⏯ |
锡纸 🇭🇰 | 🇬🇧 Tin foil | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
锡渣捞出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag out | ⏯ |
发短信给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Text you | ⏯ |
给你发短信 🇨🇳 | 🇬🇧 Text you | ⏯ |
发短信 🇨🇳 | 🇬🇧 Texting | ⏯ |
你给我发了短信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you text me | ⏯ |
到达给你发短信 🇨🇳 | 🇬🇧 Arrive and text you | ⏯ |
下午给你发过短信 🇨🇳 | 🇬🇧 I texted you this afternoon | ⏯ |
用你的手机给他发一下短信 🇨🇳 | 🇬🇧 Send him a text message on your cell phone | ⏯ |
发短信好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How about texting | ⏯ |
发短信要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Texting for money | ⏯ |
回个短信给他,可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Send him a text message, okay | ⏯ |
我们可以发短信 🇨🇳 | 🇬🇧 We can text | ⏯ |
我短信 🇨🇳 | 🇬🇧 I text | ⏯ |
发短信给彼此要扣话费 🇨🇳 | 🇬🇧 Text each other to charge each other | ⏯ |
微信发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat to me | ⏯ |
微信发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat sent me | ⏯ |
我给你发短信你没回我出门了 🇨🇳 | 🇬🇧 I texted you and you didnt go back to me | ⏯ |
我给你发短信你没回,我出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I texted you and you didnt return it, I went out | ⏯ |
他今天有发信息给我 🇨🇳 | 🇬🇧 He sent me a message today | ⏯ |
我在微信里发了短信给Sandhya 你叫她上微信 🇨🇳 | 🇬🇧 I texted Sandhya in WeChat, and you told her to take weed | ⏯ |
短信 🇨🇳 | 🇬🇧 Short message | ⏯ |