còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
下午有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a job in the afternoon | ⏯ |
明天上午不在,下午工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Not tomorrow morning, work in the afternoon | ⏯ |
的全职工作是从早上八点到下午四点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Full-time work is from 8 a.m. to 4:30 p.m | ⏯ |
从上午九点到下午五点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 From nine oclock in the morning to five oclock in the afternoon | ⏯ |
从小到大 🇨🇳 | 🇬🇧 From small to large | ⏯ |
我上午照顾宝宝,下午去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I take care of the baby in the morning and go to work in the afternoon | ⏯ |
从事设计工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Work in design | ⏯ |
我会从早上的9点到下午5点都在酒店里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be working in the hotel from 9 a.m. to 5 p.m | ⏯ |
等下工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the next job | ⏯ |
我下午睡了,刚结束工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed in the afternoon and just finished working | ⏯ |
上午去工作 下午去接我的女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to work in the morning, pick up my daughter in the afternoon | ⏯ |
我从事文化工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a cultural job | ⏯ |
还是从来不工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Still never work | ⏯ |
小姐下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon, miss | ⏯ |
每天训练三个小时,从下午三点到六点 🇨🇳 | 🇬🇧 Train three hours a day, from 3 p.m. to 6 p.m | ⏯ |
找到工作没 🇨🇳 | 🇬🇧 Got a job | ⏯ |
工作到现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Work to this day | ⏯ |
小黄,小黄该起来工作了,不要午睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Huang, Xiao Huang should get up and work, dont take a nap | ⏯ |
我下午去工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the factory this afternoon | ⏯ |
从小学到大学 🇨🇳 | 🇬🇧 From primary school to college | ⏯ |