Chinese to Vietnamese

How to say 我带你去 in Vietnamese?

Tôi sẽ đưa bạn đến đó

More translations for 我带你去

我带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you there
你带我去  🇨🇳🇬🇧  You take me
我带你去看,我带你去转一圈  🇨🇳🇬🇧  Ill show you, Ill take you around
你带我去吧  🇨🇳🇬🇧  You take me
我将带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you there
我带你过去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you over
我带你过去了  🇨🇳🇬🇧  Ill take you over
你能带我去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me
我带你们过去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you over
明天我去带你  🇨🇳🇬🇧  Ill take you tomorrow
今天我带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you today
你开车带我去  🇨🇳🇬🇧  You drive me
我带你去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to dinner
你带我去,随便  🇨🇳🇬🇧  You take me, whatever
你带我去一次  🇨🇳🇬🇧  You take me once
你带我去就成  🇨🇳🇬🇧  You take me to become
我将会带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you there
我带你们上去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you up there
还是我带你去  🇨🇳🇬🇧  Or am I going to take you
请你带我过去  🇨🇳🇬🇧  Please take me over

More translations for Tôi sẽ đưa bạn đến đó

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much