微信告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat told me | ⏯ |
微信告诉我就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat told me it was fine | ⏯ |
我等一下微信告诉你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for WeChat to tell you | ⏯ |
信告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 The letter tells you | ⏯ |
退房走了 发微信告诉我 谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Check out gone, send me a wechat to tell me thank you | ⏯ |
我写信是告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I am writing to you | ⏯ |
我只想告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I just wantto tell you | ⏯ |
我不想告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to tell you | ⏯ |
微信,微信,微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat, WeChat | ⏯ |
我写信是要告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im writing to tell you | ⏯ |
妈妈想告诉 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom wants to tell | ⏯ |
告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me | ⏯ |
你想告诉我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trytelling me | ⏯ |
是你不想告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to tell me | ⏯ |
没想吃屎吗?我靠,我告诉你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to eat? Ill do it, I told you | ⏯ |
等你想告诉我的时候再告诉我吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when you want to | ⏯ |
我只是想告诉你,我 🇨🇳 | 🇬🇧 I just wanted to tell you, I | ⏯ |
你没告诉我怎么吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt tell me how to eat | ⏯ |
想看再告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see it and tell you again | ⏯ |
你想好可以告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell me if you think youre good | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Wechat pay 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat paychat | ⏯ |
微信,微信,微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat, WeChat | ⏯ |
微信,微信支付 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat Pay | ⏯ |
用微信了,这样的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 With WeChat, such WeChat | ⏯ |
发微信发微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Send wechat sending weChat | ⏯ |
在?加个WeChat. 🇨🇳 | 🇬🇧 In? Add a WeChat. | ⏯ |
Td khöng xäi wechat 🇨🇳 | 🇬🇧 Td kh?ng xi wechat | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat | ⏯ |