Chinese to Vietnamese

How to say 我现在的位置 in Vietnamese?

Tôi đang ở đâu bây giờ

More translations for 我现在的位置

现在我们在哪个位置  🇨🇳🇬🇧  Where are we now
现在咱俩在这个位置,现在在的位置就是地安门  🇨🇳🇬🇧  Now we are in this position, and now we are in the position of The Iam
我的位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is My Location
我没有在我定位的位置  🇨🇳🇬🇧  I dont have a position in my position
现在没有位置,需要等位  🇨🇳🇬🇧  There is no position now, you need an equal position
在那位置  🇨🇳🇬🇧  In that position
的位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is it
我们的位置在里面  🇨🇳🇬🇧  Our position is in there
我在地图定位的位置等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you at the location of the map
宽的位置  🇨🇳🇬🇧  Wide position
位置  🇨🇳🇬🇧  Position
位置  🇨🇳🇬🇧  position
位置  🇭🇰🇬🇧  Position
位置  🇨🇳🇬🇧  Position
你的位置在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your location
涂在发霉的位置  🇨🇳🇬🇧  Painted in a moldy position
在什么位置  🇨🇳🇬🇧  Where is it
关闭我的位置  🇨🇳🇬🇧  Close my location
取代我的位置  🇨🇳🇬🇧  Take my place
我想坐在靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  Id like to sit by the window

More translations for Tôi đang ở đâu bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u