我今天不想回家睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go home to sleep today | ⏯ |
昨晚我直到爸妈回家才睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go to bed until my parents came home last night | ⏯ |
回床睡觉啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to bed | ⏯ |
我睡觉去啦 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed | ⏯ |
昨天晚上回到家太累了就睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed when I got home last night | ⏯ |
回家睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and go to sleep | ⏯ |
我不找女人,我会回去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont look for women, Ill go back to sleep | ⏯ |
我应该回家睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I should go home to sleep | ⏯ |
我找不到回家的路 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find my way home | ⏯ |
我昨天一到家就睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell asleep as soon as I got home yesterday | ⏯ |
我妈妈每天晚上等到我回家才睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother waits until I get home every night before going to bed | ⏯ |
睡觉啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping | ⏯ |
睡觉啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep | ⏯ |
我到家啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home | ⏯ |
回家睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home to sleep | ⏯ |
回家睡觉呗! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and sleep | ⏯ |
回家睡大觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and have a good nights sleep | ⏯ |
如果我昨天找到先 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had found it first yesterday | ⏯ |
如果我昨天找到鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had found my shoes yesterday | ⏯ |
我等你到家再睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to get home before I go to bed | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |