换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Change rmb | ⏯ |
钱人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Money RMB | ⏯ |
换人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the RMB | ⏯ |
人民币兑换 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB exchange | ⏯ |
人民币换印度币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB is exchanged for Indian currency | ⏯ |
人民币兑换卢币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB is exchanged for Lu | ⏯ |
人民币换美金 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB for US dollars | ⏯ |
美金换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 U.S. dollar for RMB | ⏯ |
人民币换比索 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB-to-peso | ⏯ |
人民币兑换印度币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB is exchanged for Indian currency | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB, RMB | ⏯ |
但它是人民币换美元,美元换人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 But its the yuan for the dollar and the dollar for the yuan | ⏯ |
我没有换钱,只有人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt change money, only RMB | ⏯ |
转换成人民币是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it converted to RMB | ⏯ |
人民币人民币开展人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ |
这个在越南卖八万块人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 This one sells for 80,000 yuan in Vietnam | ⏯ |
怎么换钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How to change money | ⏯ |
38块钱人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 38 yuan yuan | ⏯ |
人民币十块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten yuan | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
RMB 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
泰铢?rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 Baht? rmb | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB, RMB | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
人民币人民币开展人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ |
要兑换成rmb 🇨🇳 | 🇬🇧 To exchange for rmb | ⏯ |
人民币吗 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
人民币人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
已收1000人民币,余额99710RmB 🇨🇳 | 🇬🇧 1000 RMB, balance 99710 RMB | ⏯ |
是rmb不是美元 🇨🇳 | 🇬🇧 Its rmb, its not a dollar | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |