Chinese to Vietnamese
找死 🇨🇳 | 🇬🇧 Find dead | ⏯ |
找死 🇨🇳 | 🇬🇧 Find death | ⏯ |
去死去死去死去死去死去死去死去死去死去死 🇨🇳 | 🇬🇧 To die, die, die, die, die | ⏯ |
气死气死气死气死 🇨🇳 | 🇬🇧 Death to death | ⏯ |
你这个狗日的,找死啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You dog day, look for death | ⏯ |
死了死了死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes dead | ⏯ |
该死该死 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to die | ⏯ |
我死累死 🇨🇳 | 🇬🇧 Im dead | ⏯ |
你死不死 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not dead | ⏯ |
死 🇨🇳 | 🇬🇧 Die | ⏯ |
去死吧,死骗子 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to hell, die the liar | ⏯ |
打死你不死你 🇨🇳 | 🇬🇧 Kill you not to die you | ⏯ |
还被卡死么死 🇨🇳 | 🇬🇧 Or is he stuck dead | ⏯ |
死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes dead | ⏯ |
掐死 🇨🇳 | 🇬🇧 Strangle | ⏯ |
死机 🇨🇳 | 🇬🇧 Crash | ⏯ |
生死 🇨🇳 | 🇬🇧 Death | ⏯ |
死人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dead person | ⏯ |
扇死 🇨🇳 | 🇬🇧 Fan dead | ⏯ |
该死 🇨🇳 | 🇬🇧 Damn it | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |