Chinese to Vietnamese

How to say 你要好起来了没有 in Vietnamese?

Bạn sẽ nhận được tốt hơn

More translations for 你要好起来了没有

你起床了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you get up
连起来没有起来,我们出发了  🇨🇳🇬🇧  It didnt come up, and we set out
没有藏起来  🇨🇳🇬🇧  Im not hiding
还没有装起来,你没有交代  🇨🇳🇬🇧  Havent been put up, youre not accounting for it
你今天早上起来吐了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you get up and vomit this morning
你回来了没有  🇨🇳🇬🇧  Youre not back
我要起来了  🇨🇳🇬🇧  Im going to get up
起床了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you get up
好久没有和你一起合作了  🇨🇳🇬🇧  I havent worked with you for a long time
好久没有和你一起按摩了  🇨🇳🇬🇧  I havent had a massage with you in a long time
还有一个做好了必要包起来  🇨🇳🇬🇧  Theres a necessary package
来了没有  🇨🇳🇬🇧  Its not coming
看起来好像要下雨了  🇨🇳🇬🇧  It looks like its going to rain
起来没  🇨🇳🇬🇧  Get up, dont you
好了没有  🇨🇳🇬🇧  All right
请你好起来  🇨🇳🇬🇧  Please get better
你起来没有呀亲爱的  🇨🇳🇬🇧  You dont get up, dear
你好,起来吃饭了,一起吃吧  🇨🇳🇬🇧  Hello, get up for dinner, eat together
你一定要快点好起来  🇨🇳🇬🇧  Youve got to get better quickly
你好,吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Hello, have you eaten

More translations for Bạn sẽ nhận được tốt hơn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today