Chinese to Vietnamese

How to say 你呢?感冒好了没有 in Vietnamese?

Bạn thì sao? Là lạnh okay

More translations for 你呢?感冒好了没有

我感冒了,你呢  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
你感冒好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you caught a cold
你好像感冒了  🇨🇳🇬🇧  You seem to have caught a cold
你好像感冒了,没有吃点药吗  🇨🇳🇬🇧  You seem to have caught a cold, havent you took some medicine
他感冒还没有好哦  🇨🇳🇬🇧  He hasnt had a good cold yet
你感冒了  🇨🇳🇬🇧  You have a cold
感冒好了吧  🇨🇳🇬🇧  Have a cold
我感冒还没好  🇨🇳🇬🇧  I havent had a cold yet
你感冒好点了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a better cold
你感冒还没好,你吃药了吗  🇨🇳🇬🇧  You havent had a good cold yet, have you taken your medicine
感冒感觉好了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel good about the cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Catch a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Got a cold
我有十多年没有感冒了  🇨🇳🇬🇧  I havent caught a cold for more than ten years
你感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a cold
你感冒了啊  🇨🇳🇬🇧  You have a cold
你感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you caught a cold
感冒好些了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the cold better
感冒好太多了  🇨🇳🇬🇧  The cold is too much

More translations for Bạn thì sao? Là lạnh okay

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Okay okay! You go work first  🇨🇳🇬🇧  Okay Okay! You go work first
好的,没事  🇨🇳🇬🇧  Okay, its okay
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
没事 晚点都行的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay, its okay, late
没事,搞清楚了就可以  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
没关系,没关系  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
没关系的,没关系的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay