吃完这片饼干,再吃下一片 🇨🇳 | 🇬🇧 After eating this cookie, eat another piece | ⏯ |
我们俩个人去吃饭,吃完了你们再下楼 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to dinner alone, and after you finished you went downstairs | ⏯ |
再吃一个 🇨🇳 | 🇬🇧 One more | ⏯ |
先去吃饭,吃完饭再玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to dinner, eat dinner and then play | ⏯ |
下楼吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Go downstairs for breakfast | ⏯ |
下次可以一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time we can have dinner together | ⏯ |
吃不完的饭,可以打包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I pack it when You cant finish your meal | ⏯ |
等下那个药要给她吃一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for that medicine to give her a pill | ⏯ |
你可以吃饭了,你不用等我,我跟弟弟下去,等一下再上来吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat, you dont have to wait for me, I go down with my brother, wait a minute to eat | ⏯ |
这个要不要再用锅煮一下?烧一下吃,还是直接可以吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to cook this again in a pot? Do you want to eat it, or can you eat it directly | ⏯ |
把嘴巴里的饼干吃完再吃下一口 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat the cookies in your mouth and take another bite | ⏯ |
再等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
等下去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for dinner | ⏯ |
可以等到所有人吃完饭再洗碗 🇨🇳 | 🇬🇧 You can wait until everyone has finished their meal before washing the dishes | ⏯ |
早上你可以吃完早餐再做事 🇨🇳 | 🇬🇧 You can finish your breakfast in the morning and do something | ⏯ |
你吃完饭再说吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll talk about it after dinner | ⏯ |
吃完饭再上来干 🇨🇳 | 🇬🇧 Come up and do it after dinner | ⏯ |
包包可以看一下嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 The bag can be looked at | ⏯ |
一会下去吃饭的时候再买 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it later when you go down for dinner | ⏯ |
你先吃,我等一下再过去买 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat first, Ill wait and buy it later | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |