Chinese to Vietnamese

How to say 一生挚爱 in Vietnamese?

Tình yêu của cuộc sống của tôi

More translations for 一生挚爱

挚爱  🇨🇳🇬🇧  Love
挚爱人  🇨🇳🇬🇧  A loved one
诚挚的爱  🇨🇳🇬🇧  Sincere love
我的挚爱  🇨🇳🇬🇧  My love
挚友  🇨🇳🇬🇧  Friend
一生所爱  🇨🇳🇬🇧  Love of my life
一生所爱  🇨🇳🇬🇧  Love all my life
一生锁爱  🇨🇳🇬🇧  A lifetime of lock love
一生最爱  🇨🇳🇬🇧  The love of my life
爱你一生一世  🇨🇳🇬🇧  Love you all your life
要爱一生一世  🇨🇳🇬🇧  Love for a lifetime
要爱一生一世  🇨🇳🇬🇧  To love a lifetime
我爱你一生一世  🇨🇳🇬🇧  I love you all my life
一生只够爱一人  🇨🇳🇬🇧  Love only one person in life
要爱你一生一世  🇨🇳🇬🇧  Love you all your life
诚挚欢迎  🇨🇳🇬🇧  Sincerely welcome
这一生爱自由  🇨🇳🇬🇧  This life loves freedom
爱迪生  🇨🇳🇬🇧  Edison
诚挚的祝福  🇨🇳🇬🇧  Sincere lyblessings
此生只爱你一人  🇨🇳🇬🇧  I only love you in this life

More translations for Tình yêu của cuộc sống của tôi

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu