注意安全,一定要注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to safety, be sure to pay attention to safety | ⏯ |
要注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Be aware of safety | ⏯ |
你要注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to be safe | ⏯ |
唉,要注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, be ware edcy to safety | ⏯ |
注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Caution | ⏯ |
注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Be aware of safety | ⏯ |
注意安全! 🇨🇳 | 🇬🇧 Be safe | ⏯ |
注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Be safe | ⏯ |
ok,回家注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 ok, go home and pay attention to safety | ⏯ |
一定要注意安全! 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to be safe | ⏯ |
出国要注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 You should pay attention to safety when you go abroad | ⏯ |
注意安全噢 🇨🇳 | 🇬🇧 Be safe | ⏯ |
回家的路上注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of safety on the way home | ⏯ |
开车注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive safely | ⏯ |
明天注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to safety tomorrow | ⏯ |
注意食品安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to food safety | ⏯ |
注意交通安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to traffic safety | ⏯ |
注意安全,宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Be safe, baby | ⏯ |
路上注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Look out on your road | ⏯ |
工作注意安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Work attention safety | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
an 🇨🇳 | 🇬🇧 An | ⏯ |
An athlete 🇨🇳 | 🇬🇧 An athlete | ⏯ |
An k 🇨🇳 | 🇬🇧 An k | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
ผู้เคราะห์ ผู้เคราะห์ 🇹🇭 | 🇬🇧 An analyst An analyst | ⏯ |
安 🇨🇳 | 🇬🇧 An | ⏯ |
安 🇭🇰 | 🇬🇧 An | ⏯ |
send an email 🇨🇳 | 🇬🇧 Send an email | ⏯ |
an interesting DVD 🇨🇳 | 🇬🇧 an inn DVD | ⏯ |
An k you 🇨🇳 | 🇬🇧 An k you | ⏯ |
}FINGEF LIC AN 🇨🇳 | 🇬🇧 FINGEF LIC AN | ⏯ |
Drafting an Explanatory Essay Prompt: Write an essay about how an Title or Topic 🇨🇳 | 🇬🇧 Drafting an Essay Prompt: Write an Essay how-by-an-Title or Topic | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |