昨天我把帽子放在你这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I put my hat on you yesterday | ⏯ |
丢了我的帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost my hat | ⏯ |
帽子在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The hat is here | ⏯ |
那顶帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 That hat | ⏯ |
我把我的帽子丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost my hat | ⏯ |
这顶帽子多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this hat | ⏯ |
做一顶帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a hat | ⏯ |
那顶帽子和我的帽子相似 🇨🇳 | 🇬🇧 That hat is similar to mine | ⏯ |
昨天我的票丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost my ticket yesterday | ⏯ |
这顶帽子可能不是你的 🇨🇳 | 🇬🇧 This hat may not be yours | ⏯ |
这顶帽子不可能是你的 🇨🇳 | 🇬🇧 This hat cant be yours | ⏯ |
还有一顶帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 And a hat | ⏯ |
我昨天把钢笔和尺子丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost my pen and ruler yesterday | ⏯ |
昨天我的手机丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost my cell phone yesterday | ⏯ |
我掉了一顶草帽 🇨🇳 | 🇬🇧 I dropped a straw hat | ⏯ |
一顶黑色的帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 A black hat | ⏯ |
他只有两顶帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 He has only two hats | ⏯ |
两顶时向的帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 Two time-to-time hats | ⏯ |
别在这里丢人了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be a disgrace here | ⏯ |
帽子,帽子,帽子,帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 Hats, hats, hats, hats | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |