Chinese to Vietnamese

How to say 歺劵 in Vietnamese?

Tôi sẽ

More translations for 歺劵

证劵  🇨🇳🇬🇧  Certificates
送歺  🇨🇳🇬🇧  Send
歺厅  🇨🇳🇬🇧  Hall
优惠劵  🇨🇳🇬🇧  Offer
做晚歺  🇨🇳🇬🇧  Do the night
有多少劵  🇨🇳🇬🇧  How many
可以换多少劵  🇨🇳🇬🇧  How much can I change
你好,你吃早歺没有  🇨🇳🇬🇧  Hello, you didnt eat early
我在宿务一潜是1000、中午包歺  🇨🇳🇬🇧  Im in Cebu one dive is 1000, noon bag
我预订好用歺的酒店再通知你,哪我们下个月7号见,周末愉快!  🇨🇳🇬🇧  Ill book a good hotel and let you know, which we see next month on the 7th, happy weekend

More translations for Tôi sẽ

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home