奈何 🇨🇳 | 🇬🇧 Naiho | ⏯ |
好像叫奈何岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like Naiho Island | ⏯ |
陪我去美奈 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me with me to Menai | ⏯ |
我要去金奈 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Chennai | ⏯ |
何去何从 🇨🇳 | 🇬🇧 Go | ⏯ |
因为我手下是奈何岛的老大 🇨🇳 | 🇬🇧 Because i am the boss of Naiho Island | ⏯ |
我没有资格当奈何岛的老大 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not qualified to be the boss of Naiho Island | ⏯ |
吾欲乘鹤随君去,奈何携泪负此生 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take the crane with the king to go, Nai He with tears to bear this life | ⏯ |
去奈良怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to Nara | ⏯ |
我很无奈 🇨🇳 | 🇬🇧 Im helpless | ⏯ |
康奈尔康奈尔 🇨🇳 | 🇬🇧 Cornell | ⏯ |
奈良 🇨🇳 | 🇬🇧 Nara | ⏯ |
奈克 🇨🇳 | 🇬🇧 Naik | ⏯ |
奈拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Naira | ⏯ |
无奈 🇨🇳 | 🇬🇧 But | ⏯ |
奈斯 🇨🇳 | 🇬🇧 Ness | ⏯ |
就是我的手下,他是掌管奈何岛的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my men, hes in charge of Naiho Island | ⏯ |
我好像没有资格当奈何党的老大 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont seem qualified to be the boss of the Nai Ho Party | ⏯ |
奈何岛本来是他手下在掌管 🇨🇳 | 🇬🇧 Naiho was supposed to be in charge of his staff | ⏯ |
他就让你来当奈何岛的老大 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell let you be the boss of Naiho Island | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |