你好,厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, wheres the toilet | ⏯ |
厕所厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the toilet | ⏯ |
你好,请问在哪里上厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where can I go to the toilet | ⏯ |
厕所在哪里?请问厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the toilet? Where is the toilet, please | ⏯ |
厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the restroom | ⏯ |
首先你好,厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 First of all, hello, where is the toilet | ⏯ |
你好 请问厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, wheres the toilet, please | ⏯ |
你好,请问厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the toilet | ⏯ |
你好,哪里有厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the toilet | ⏯ |
好,这里的厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wheres the toilet here | ⏯ |
厕所在哪里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the toilet | ⏯ |
嗨,厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, wheres the toilet | ⏯ |
怎么去厕所?厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I get to the bathroom? Wheres the toilet | ⏯ |
你家的厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your toilet | ⏯ |
您好,请问厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is the toilet | ⏯ |
厕所在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the toilet | ⏯ |
你好,请问厕所在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, wheres the toilet, please | ⏯ |
请问厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the toilet, please | ⏯ |
这边厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the toilet here | ⏯ |
请问厕所在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the bathroom | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |
杨欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Xin | ⏯ |
新春 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin chun | ⏯ |