看到你我就会很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be happy to see you | ⏯ |
我看到了你每天开心,我心里就很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I see you happy every day, I am happy in my heart | ⏯ |
见到你我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to see you | ⏯ |
很开心见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you | ⏯ |
见到你很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you | ⏯ |
你我今天看你很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 You and I see you very happy today | ⏯ |
见到你我也很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to see you, too | ⏯ |
见到你们我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy to see you | ⏯ |
能看到你回信息给我!我很开心! 🇨🇳 | 🇬🇧 Can see you back to me! I am very happy | ⏯ |
你好,见到你很很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, its a pleasure to see you | ⏯ |
看到你心情好,我特别开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very happy to see you in a good mood | ⏯ |
你的孩子看到你一定很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Your child must be happy to see you | ⏯ |
看起来很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks very happy | ⏯ |
我今天看见你们很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very happy to see you today | ⏯ |
我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very happy | ⏯ |
我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I am very happy | ⏯ |
我让你很开心? 🇨🇳 | 🇬🇧 I made you happy | ⏯ |
我很开心,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy | ⏯ |
很开心再次见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you again | ⏯ |
你好,见到你也很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, its nice to see you | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |