Chinese to Vietnamese

How to say 老婆吃饱没 in Vietnamese?

Người vợ có đủ không

More translations for 老婆吃饱没

尼克老师,吃饱没有  🇨🇳🇬🇧  Mr. Nick, are you full
吃饱饭没  🇨🇳🇬🇧  Have you had enough food
吃饱饱  🇨🇳🇬🇧  Have enough
吃饱没事做  🇨🇳🇬🇧  Eat full and have nothing to do
你吃饱没有  🇨🇳🇬🇧  Have you had enough
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
老婆吃饭了  🇨🇳🇬🇧  My wife has eaten
吃饱  🇨🇳🇬🇧  Eat full
我没有老婆  🇨🇳🇬🇧  I dont have a wife
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
我老婆吃醋了  🇨🇳🇬🇧  My wifes jealous
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
我知道你没吃饱  🇨🇳🇬🇧  I know youre not eating enough
刚吃饱  🇨🇳🇬🇧  Just had enough
能吃饱  🇨🇳🇬🇧  Can you have enough
吃饱了  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough
吃饱子  🇨🇳🇬🇧  Eat a full son
吃饱啦  🇨🇳🇬🇧  Im full
吃得饱  🇨🇳🇬🇧  Eat full
老婆  🇨🇳🇬🇧  wife

More translations for Người vợ có đủ không

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not