多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has it been | ⏯ |
时间长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
你学习多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been studying | ⏯ |
你训练多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been training | ⏯ |
来中国多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in China | ⏯ |
时间太长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been too long | ⏯ |
很长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
时间太长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too long | ⏯ |
这辆车开了多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has this car been driving | ⏯ |
你嚣张不了多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont be arrogant for long | ⏯ |
多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long | ⏯ |
你的纹身纹了多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been tattooed | ⏯ |
你来中国多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in China | ⏯ |
你来上海多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in Shanghai | ⏯ |
你在中国多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been in China | ⏯ |
亮亮,睡了有多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Bright, how long did you sleep | ⏯ |
你爬山用了多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long did it take you to climb the mountain | ⏯ |
很长时间了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has you been around for a long time | ⏯ |
等了好长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting a long time | ⏯ |
睡了很长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept for a long time | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |