Cantonese to Vietnamese

How to say 什么时候开始痒的 in Vietnamese?

Khi đã làm nó bắt đầu ngứa

More translations for 什么时候开始痒的

什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  When does it start
什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  What time does it start
什么时候开始疼的  🇨🇳🇬🇧  When did it start to hurt
什么时候开始玩  🇨🇳🇬🇧  When to start playing
在什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  What time does it start
什么时候开始腹痛的  🇨🇳🇬🇧  When did you start abdominal pain
早餐什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  What time does breakfast start
你好,什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  Hello, what time does it start
排队什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  When does the queue start
什么时候开始放假  🇨🇳🇬🇧  When does the holiday start
约会什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  When does the date start
晚餐什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  What time does dinner start
开始的时候  🇨🇳🇬🇧  At the beginning
什么时候开始放年假  🇨🇳🇬🇧  When does the annual holiday start
什么时候开始玩游戏  🇨🇳🇬🇧  When to start playing games
他什么时候开始写作  🇨🇳🇬🇧  When did he start writing
你什么时候开始工作  🇨🇳🇬🇧  When do you start working
是什么时候开始收拾  🇨🇳🇬🇧  When did you start cleaning up
灯光秀什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  When does the light show start
你从什么时候开始倒计时的  🇨🇳🇬🇧  When did you start the countdown

More translations for Khi đã làm nó bắt đầu ngứa

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m