搞笑英语怎么搞笑 🇨🇳 | 🇬🇧 How funny English is funny | ⏯ |
今天怎么样?天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today? Whats the weather like | ⏯ |
昨天天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What was the weather like yesterday | ⏯ |
要怎样搞笑聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 How to have a funny chat | ⏯ |
今天你怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
你今天怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
你搞么就搞啊,搞毛,明天去公安局办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you do it ah, make hair, tomorrow to the Public Security Bureau to do a visa | ⏯ |
今天怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
今天怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on today | ⏯ |
今天的天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like today | ⏯ |
今天天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like today | ⏯ |
今天天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How the weather like today | ⏯ |
怎么今天这么高 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is it so high today | ⏯ |
你今天考的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you do today | ⏯ |
干嘛啦?你是怎么搞了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on? Whats wrong with you | ⏯ |
你今天怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you today | ⏯ |
今天你怎么安排 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you arrange it today | ⏯ |
昨天休息的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How was the rest yesterday | ⏯ |
昨天的鸡爪怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How was the chicken claw yesterday | ⏯ |
昨天的圣诞节怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 What was Christmas yesterday | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth 🇨🇳 | 🇬🇧 ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |