Chinese to Vietnamese

How to say 爸爸妈妈 in Vietnamese?

Mẹ và bố

More translations for 爸爸妈妈

爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad, Mom and Dad
妈妈爸爸妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
波特爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Porters mom and dad, mom and dad
妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸,妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad, Mom
妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom, Dad
爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad and Mom
66,67,68,69,77,17273747576777879123456789爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  66, 67, 68, 69, 77, 17273747777777777779123456789 Mom and Dad
爸爸和妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad and Mom
妈妈爱爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom loves Dad
妈妈爸爸呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres Mom, Dad
我爱你爸爸爸爸妈,爸爸在这里,妈妈在这里吗?妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  I love you Dad Mom, Dads here, Moms here? Mom and mother
爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸爸爸妈妈你们好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Mom and Dad
爸爸和妈妈的  🇨🇳🇬🇧  Dad and Moms
爸爸妈妈农民  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad farmers
妈妈爸爸姐姐  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dads sister
妈妈咪爸爸比  🇨🇳🇬🇧  Mommy Daddy
咱姥爷爸爸妈妈,姥姥姥爷爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  My grandfathers father and mother, my grandfathers father and mother

More translations for Mẹ và bố

Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o