Chinese to Vietnamese

How to say 问下,农村怎么走 in Vietnamese?

Hỏi, làm thế nào để tôi đến được vùng nông thôn

More translations for 问下,农村怎么走

问曹寨村怎么走  🇨🇳🇬🇧  Ask Caozhai village how to get there
请问民族村怎么走  🇨🇳🇬🇧  May I ask you how to get to the national village
农村  🇨🇳🇬🇧  countryside
农村  🇨🇳🇬🇧  Rural
请问一下,怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how do I get there
在农村  🇨🇳🇬🇧  In the countryside
请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get there, please
请问怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get there, please
请问一下下关路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get off the road, please
请问一下,超市怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how to get to the supermarket
请问一下,那里怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how do I get there
农村人口  🇨🇳🇬🇧  Rural population
农村地区  🇨🇳🇬🇧  Rural areas
农村工作  🇨🇳🇬🇧  Rural work
请问路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get there
问,公园怎么走  🇨🇳🇬🇧  Q, how do I get to the park
你好,问一下机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the airport
我想问一下,厕所怎么走  🇨🇳🇬🇧  I want to ask, how do I get to the toilet
请问一下,中南路怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how do You get to The Central South Road
请问一下,八大岛怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how do you get to the eight islands

More translations for Hỏi, làm thế nào để tôi đến được vùng nông thôn

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun