Chinese to English

How to say 消声器 in English?

Muffler

More translations for 消声器

变声器  🇨🇳🇬🇧  The sound changer
扬声器  🇨🇳🇬🇧  Speaker
消音器  🇨🇳🇬🇧  Muffler
臭氧消毒器  🇨🇳🇬🇧  Ozone sanitizer
消防车机器人  🇨🇳🇬🇧  Fire engine robot
这个声音可以消除吗  🇨🇳🇯🇵  この音は消せるか
那是报警器的声音吗  🇨🇳🇯🇵  警報器の音か
消防器是安全的物品  🇨🇳🇬🇧  The fire extinguisher is a safe item
消消消  🇨🇳🇹🇭  มันหายไป
按摩器有声音把他吵到了  🇨🇳🇬🇧  Theres a noise in the massager that made him
有她的消息,麻烦你转告一声  🇨🇳🇻🇳  Có một thông điệp từ cô ấy, xin vui lòng cho tôi biết
第一声 第二声 第三声 第四声  🇨🇳🇯🇵  第1音 第2声 第3声 第4声
声音的歌声  🇨🇳🇯🇵  声の歌
取消取消  🇨🇳🇬🇧  Cancel
有她的消息,麻烦你告诉她一声声小孩子生病了  🇨🇳🇻🇳  Có tin của cô rằng bạn phải nói với cô ấy rằng đứa trẻ bị ốm
机器不正常我听声音都知道了  🇨🇳🇻🇳  Máy không bình thường và tôi biết những gì tôi nghe
声音大声一点  🇨🇳🇬🇧  The voice is louder
声音读书声音  🇨🇳🇬🇧  Sound reading sound
勾掉吧  🇨🇳🇯🇵  消せ

More translations for Muffler

消音器  🇨🇳🇬🇧  Muffler