晚一点过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get it later | ⏯ |
一点半再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back at half past 1:30 | ⏯ |
青辣椒拿一点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Green peppers come with a little | ⏯ |
再过去拿一张 🇨🇳 | 🇬🇧 Go over and get one more | ⏯ |
2点再过来寄 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and send it back at 2 oclock | ⏯ |
拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it | ⏯ |
我一会过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here to get it | ⏯ |
等一下过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and get it | ⏯ |
晚一点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come later | ⏯ |
去拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go get it | ⏯ |
拿过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming from you | ⏯ |
你可以再晚点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come later | ⏯ |
先放一下,回来再拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it in, come back and get it back | ⏯ |
我想存一下行李,下午再过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to save my luggage and come over in the afternoon to get it | ⏯ |
请问是几点钟过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you come here to get it | ⏯ |
我五点半以前再来拿一次好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it again before half past five, okay | ⏯ |
现在没有,下午四点再从库房拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 No, get it back from the warehouse at 4:00 p.m | ⏯ |
要不要再来一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a little more | ⏯ |
我晚一点过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be late | ⏯ |
晚点再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back later | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |