T1航站楼往那边走上楼 🇨🇳 | 🇬🇧 The T1 terminal goes up there | ⏯ |
请问往那边怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do i get there, please | ⏯ |
请往这边走 🇨🇳 | 🇬🇧 Please go this way | ⏯ |
你好,请往这边走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please go this way | ⏯ |
请问这航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to this terminal | ⏯ |
请问我的鸡排是在t1航站楼那里拿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me if my chicken chops are in terminal t1 | ⏯ |
往这边走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This way | ⏯ |
请问航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me how to get to the terminal | ⏯ |
请问sm往哪走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where to go | ⏯ |
请问中转站往哪里走 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where to go from the transit station | ⏯ |
请往这边乘车 🇨🇳 | 🇬🇧 Please drive this way | ⏯ |
请问去几号航站楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What terminal would you like, please | ⏯ |
请问是哪个航站楼呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Which terminal is it | ⏯ |
请问往这里怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get here, please | ⏯ |
先生你好,往火车站那边走去火车站往哪边走 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, sir, which way to the train station | ⏯ |
往这边去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go this way | ⏯ |
请问去机场航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to the airport terminal, please | ⏯ |
请问医院往哪走 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does the hospital go | ⏯ |
请问该往哪里走 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I go, please | ⏯ |
请问我要去E航站楼怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Get to Terminal E, please | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |