在农场 🇨🇳 | 🇬🇧 on the farm | ⏯ |
超市在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the supermarket | ⏯ |
机场在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the airport | ⏯ |
在农场上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the farm | ⏯ |
农场 🇨🇳 | 🇬🇧 Farm | ⏯ |
农场 🇨🇳 | 🇬🇧 Farm | ⏯ |
在他的农场 🇨🇳 | 🇬🇧 On his farm | ⏯ |
丽塔在农场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ritas on the farm | ⏯ |
农场的农民 🇨🇳 | 🇬🇧 The farmer of the farm | ⏯ |
机场巴士在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the airport bus | ⏯ |
从事农药外贸 🇨🇳 | 🇬🇧 Engaged in foreign trade in pesticides | ⏯ |
丽塔现在在农场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ritas on the farm now | ⏯ |
在一个农场里 🇨🇳 | 🇬🇧 On a farm | ⏯ |
家乐福超市在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Carrefours supermarket | ⏯ |
在哪儿呢?在哪儿呢?在哪儿接 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it? Where is it? Where can I pick it up | ⏯ |
最近的商场在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the nearest mall | ⏯ |
机场免税店在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the airport duty-free shop | ⏯ |
你在哪儿?你在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Where are you | ⏯ |
他们生活在农场 🇨🇳 | 🇬🇧 They live on a farm | ⏯ |
累得在一个农场 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired on a farm | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |